Thức ăn cho vi sinh xử lý nước thải: chọn Mật rỉ đường hay Methanol?

vi sinh xu ly nuoc thai

Có 2 loại thức ăn cho vi sinh xử lý nước thải phổ biến nhất hiện nay là: Mật rỉ đường và Methanol. Cả 2 loại đều có hiệu quả giúp vi sinh phát triển và tăng hiệu suất xử lý nước thải. Người vận hành nên cân nhắc các đặc điểm của vi sinh, giá thành và tác dụng của từng loại để lựa chọn.

Đặc điểm của vi sinh xử lý nước thải

Căn cứ vào nguồn cacbon mà vi sinh vật sử dụng người ta chia vi sinh vật thành các nhóm tự dưỡng và dị dưỡng:

  • Vi sinh vật tự dưỡng còn gọi là sinh vật sản xuất như tảo, là một tổ chức sản xuất ra các hợp chất hữu cơ phức tạp như cacbohydratmỡ, và protein từ những hợp chất đơn giản. Nguồn Cacbon mà vi sinh vật sử dụng là CO2, nguồn năng lượng từ ánh sáng hoặc các phản ứng hóa học vô cơ.
  • Vi sinh vật dị dưỡng là một nhóm sinh vật tiêu thụ, hấp thụ cacbon hữu cơ để có thể sản xuất năng lượng và tổng hợp các hợp chất để duy trì sự sống. Nguồn cacbon được vi sinh vật sử dụng là các chất hữu cơ. Thông qua quá trình phân rã các chất hữu cơ phức tạp (tinh bột, protein, chất béo) do các loài tự dưỡng tổng hợp thành các chất hữu cơ đơn giản hơn (đường glucoz, amino acid, acid béo và rượu glycerol). Nhóm vi sinh vật này dễ dàng thích nghi và tổng hợp tế bào vì có khả năng sử dụng đa dạng nguồn cacbon để tổng hợp tế bào.

Vậy khi mua thức ăn cho vi sinh nên chọn Mật rỉ đường hay Methanol?

Như vậy là tùy từng nhóm vi sinh vật mà nguồn carbon được cung cấp có thể là chất hữu cơ hoặc chất vô cơ. Giá trị dinh dưỡng và khả năng hấp thu các nguồn thức ăn carbon khác nhau phụ thuộc vào hai yếu tố: một là thành phần hoá học và tính chất sinh lý của nguồn thức ăn này, hai là đặc điểm sinh lý của từng loại vi sinh vật. Việc lựa chọn nguồn cacbon phù hợp và kinh tế cho hệ thống xử lý nước thải là rất quan trọng.

1. Mật rỉ đường

Mật rỉ đường chiếm từ 3 – 5% trọng lượng mía đem ép, với các thành phần chính bao gồm: nước 20%, Sucrose 35%, Fructose 9%, Glucose 7%, và một số chất khoáng khác như Cu, Zn, Fe, Al, Mg… Mật rỉ có thể được bổ sung làm nguồn cơ chất, nguồn dinh dưỡng của vi sinh. Cung cấp thức ăn cho vi sinh giúp quá trình phân hủy các chất ô nhiễm diễn ra ổn định. Tuy nhiên cung cấp đủ dinh dưỡng mới là điều kiện cần cho hệ vi sinh phát triển nhanh chóng.

Mat-ri-dung-trong-xlnt

Một số ưu điểm:

  • Cung cấp nguồn dinh dưỡng đa dạng, giàu cacbon giúp nuôi sống vi sinh vật, gia tăng sinh khối và đẩy nhanh quá trình phân hủy.
  • Giá thành hợp lý.
  • Dễ dàng trong bảo quản và sử dụng.

Nhược điểm: 

  • Quá nhiều mật rỉ trong hệ thống thì dẫn đến hiện tượng dư thừa chất hữu cơ, do có độ hòa tan tốt trong nước nên sẽ gây độ màu cho nước sau xử lý.
  • Mật rỉ có khả năng phân hủy nên trong điều kiện không có oxy sẽ gây mùi hồi và làm nước đầu ra bị đen.

2. Methanol

Methanol là loại rượu nhẹ, chất lỏng dễ bay hơi, không màu, dễ cháy và có mùi đặc trưng giống rượu trắng. Công thức hóa học là CH3OH hay CH4O. Tuy nhiên, khác với rượu thường, nó lại là một chất gây độc mạnh và không thể uống được. Nó chỉ được sử dụng trong ngành công nghiệp như một chất chống đông, dung môi, nhiên liệu, làm biến tính ethanol, ngoài ra còn dùng để làm chất cung cấp cacbon hệ vi sinh vật trong hệ thống xử lý nước thải.

Methanol-dung-trong-xlnt

Ưu điểm: 

  • Không gây ra độ màu trong nước thải sau xử lý.
  • Nồng độ cacbon cao trên cùng một đơn vị thể tích.

Nhược điểm: 

  • Khi sử dụng cần chú ý công tác an toàn vì đây là chất gây độc cho cơ thể, chúng dễ dàng hấp thu qua ruột, da, phổi của con người. Với một lượng thấp có thể dẫn đến buồn ngủ, mất khả năng vận động, nặng hơn có thể dẫn đến hôn mê, suy thở, tim ngừng đập và dẫn đến tử vong.
  • Cần có biện pháp lưu trữ thích hợp vì là chất dễ cháy, khi gặp lửa sẽ cháy với nguồn lửa có nhiệt độ thấp, rất khó để nhìn thấy trong ánh sáng ban ngày.
  • Giá thành cao: Chi phí mua methanol có thể làm tăng đáng kể chi phí vận hành.

Lời kết

Việc chọn lựa sử dụng mật rỉ đường hay methanol còn tùy thuộc vào công trình, quy định chất lượng nước sau xử lý, kinh phí vận hành… Để biết thêm thông tin về các giải pháp phù hợp, vui lòng liên hệ Hotline 0888 167 247.

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NTS

Trụ sở: Số 15, đường số 3, Khu dân cư Gia Hòa, Phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0888 167 247

Email: nts@ntse.vn

Website: ntse.vn/xu-ly-nuoc

Facebook: facebook.com/INTSE.VNI/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *