Trong các hệ thống xử lý nước thải sinh học, bùn vi sinh chính là thành phần quan trọng nhất, quyết định hiệu quả vận hành và chất lượng nước đầu ra. Khi quan sát màu sắc, mùi, hình thái bông bùn và khả năng lắng, người vận hành có thể chẩn đoán tình trạng hệ thống mà không cần chờ kết quả phân tích phòng thí nghiệm.
Bài viết này, Công ty TNHH Kỹ thuật NTS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của bùn vi sinh, các chỉ số quan trọng trong vận hành, và đặc biệt là 7 kiểu bùn vi sinh phổ biến và dấu hiệu quan trọng để đánh giá sức khỏe của hệ thống xử lý nước thải.
Tìm hiểu về bùn vi sinh trong xử lý nước thải
Bùn vi sinh trong xử lý nước thải là gì?
Bùn vi sinh trong xử lý nước thải (hay còn gọi là bùn hoạt tính) là tập hợp các vi sinh vật sống cùng với các chất hữu cơ, vô cơ kết dính lại thành floc bùn lơ lửng trong nước thải. Đây là thành phần trung tâm của công nghệ xử lý sinh học hiếu khí, có vai trò trực tiếp trong việc phân hủy và loại bỏ các chất ô nhiễm.
Tìm hiểu thêm bùn vi sinh: Tại đây
Tại sao phải quan tâm và xác định tình trạng bùn vi sinh?
Bùn vi sinh không chỉ là thành phần chính mà còn là căn cứ để đánh giá trình trạng hoạt động của hệ thống xử lý nước thải. Vì vậy, việc quan tâm và xác định chính xác tình trạng bùn là bước quan trọng giúp doanh nghiệp vận hành an toàn, tiết kiệm và tuân thủ quy định môi trường.
Bùn vi sinh phản ánh trực tiếp tình trạng của hệ thống
Khi bùn khỏe – nghĩa là bùn hoạt động ổn định, phát triển tốt thể hiện hệ thống ổn định, nước đầu ra đạt chuẩn QCVN. Khi bùn có vấn đề (chết, già, non, trương nở, thiếu dinh dưỡng…) ngay lập tức ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý COD, BOD, Nito, Photpho. Vì thế, người vận hành có thể dựa vào tình trạng bùn để đo lường hiệu quả xử lý và phòng ngừa các rủi ro tiềm ẩn.
Phát hiện sớm sự cố để xử lý kịp thời
Nếu không kiểm tra bùn định kỳ, hệ thống có thể gặp sự cố lớn như: bùn nổi, nước đầu ra đục, mùi hôi, vượt chuẩn xả thải. Khi theo dõi thường xuyên, người vận hành có thể can thiệp ngay (tăng DO, điều chỉnh xả bùn, bổ sung dinh dưỡng…) để đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra hiệu quả.
Tìm hiểu thêm về dịch vụ vận hành xử lý nước thải: Tại đây
Kéo dài tuổi thọ thiết bị và hệ thống
Hệ thống có bùn khỏe sẽ ít xảy ra sự cố tắc nghẽn, ăn mòn, quá tải bể lắng. Ngược lại, nếu bùn trương nở hoặc chết, người vận hành có thể phải dừng hệ thống, xúc rửa, thậm chí thay thế thiết bị, doanh nghiệp có bị gián đoạn sản xuất.
Các chỉ số quan trọng trong bùn vi sinh
Một số chỉ số cần được theo dõi định kỳ để đánh giá tình trạng bùn vi sinh:
- MLSS (Mixed Liquor Suspended Solids): Nồng độ bùn hoạt tính trong bể (2.500 – 4.000 mg/L).
- SVI (Sludge Volume Index): Thể tích bùn lắng sau 30 phút. Khoảng 80–120 mL/g là lý tưởng.
- F/M (Food to Microorganism ratio): Tỷ lệ tải hữu cơ trên lượng vi sinh.
- SRT (Sludge Retention Time): Tuổi bùn.
- DO (Dissolved Oxygen): Hàm lượng oxy hòa tan (≥2 mg/L cho quá trình nitrification).
Những chỉ số này kết hợp với quan sát trực quan sẽ cho bức tranh toàn diện về sức khỏe hệ thống.
Nhận biết 7 loại bùn vi sinh để đánh giá tình trạng hệ thống xử lý nước thải
Bùn vi sinh khỏe
Bùn khỏe trong xử lý nước thải là loại bùn vi sinh đang trong giai đoạn tăng trưởng tốt, có khả năng hấp thụ chất hữu cơ hiệu quả, phát triển nhanh và làm tăng hiệu suất xử lý nước thải.
Cách nhận diện: Màu nâu sẫm hoặc nâu đỏ, mùi đất nhẹ, floc chặt – mịn, bông bùn to, lắng nhanh, nước trong, SVI 80–120 mL/g.
Bùn vi sinh chết
Bùn chết trong hệ thống xử lý nước thải là bùn vi sinh hiếu khí đã chết do thiếu oxy, độc tố, thiếu dinh dưỡng hoặc quá tải, dẫn đến giảm hiệu quả xử lý, dễ nổi trên bề mặt nước.
Cách nhận diện: Bùn màu xám đen, mùi hôi (H₂S), floc rời rạc, không có sinh vật bậc cao, nước đầu ra đục, có thể nổi bùn.
Bùn vi sinh già
Bùn già (hay bùn lão hóa) là bùn vi sinh có độ tuổi cao, chứa nhiều vi sinh vật dạng sợi, tiết ra chất béo và hợp chất kỵ nước.
Cách nhận diện: Màu nâu đậm, bọt nhớt, dầu mỡ trên bề mặt bể hiếu khí, bông bùn nhỏ li ti làm nước thải đục ngầu, SRT quá dài, F/M thấp.

Bùn vi sinh non
Bùn non là bùn có độ tuổi thấp, là giai đoạn thích nghi và tăng trưởng của vi sinh nên bùn còn khá mới. Bùn non thường xuất hiện ở các hệ thống nuôi cấy mới từ đầu, thời gian đạt mật độ dày khá chậm tuy nhiên hiệu quả xử lý là rất cao.
Cách nhận diện: Bùn có màu nâu nhạt, lắng chậm dễ trôi vào nước sau lắng, bông bùn nhỏ mịn, li ti, nhẹ và lơ lửng khó lắng.
Bùn vón cục
Bùn vón cục (bùn nổi) trong hệ thống xử lý nước thải là hiện tượng lớp bùn hoạt tính, thay vì lắng xuống đáy, lại nổi lên bề mặt do sự tích tụ khí nitơ từ quá trình khử nitrat, hoặc do vi khuẩn dạng sợi phát triển quá mức. Hiện tượng này làm giảm hiệu quả lắng, ảnh hưởng đến chất lượng nước thải đầu ra và cần được khắc phục bằng cách điều chỉnh lượng bùn tuần hoàn, tăng cường sục khí, hoặc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố vận hành hệ thống.
Cách nhận diện: Bùn nổi, dễ tách lớp, nước sau lắng vẫn đục; SVI thấp bất thường.
Bùn thiếu dinh dưỡng
Bùn thiếu dinh dưỡng trong hệ thống xử lý nước thải là tình trạng vi sinh vật không có đủ thức ăn (chất hữu cơ) để phát triển, dẫn đến bùn hoạt tính không đủ sinh khối, bị phân tán, lắng chậm, nước đục và có thể xuất hiện bọt màu vàng trên bề mặt bể hiếu khí.
Cách nhận diện: Bùn rất mịn, và lơ lửng nhiều, khó lắng xuống đáy bể, xuất hiện bọt nổi màu vàng trên bề mặt bể hiếu khí, nước đầu ra có màu vàng.
Bùn trương nở
Bùn trương nở là hiện tượng bông bùn hoạt tính phát triển không kiểm soát, thường do vi khuẩn dạng sợi phát triển quá mức, làm cho bông bùn bị kết dính, trương phồng lên, và rất khó lắng trong bể lắng.
Cách nhận diện: Bùn lắng chậm, bề mặt bể lắng xuất hiện bùn nổi, tạo lớp bọt nâu hoặc bọt dai, bề mặt bể gợn sóng, SVI >150–200 mL/g.
Tổng hợp cách nhận biết nhanh của các loại bùn vi sinh trong xử lý nước thải
Loại bùn | Đặc điểm nhận biết | Lưu ý |
Bùn khỏe | Nâu sẫm, floc chặt, lắng tốt, nước trong | Duy trì oxy ổn định, xả bùn đúng kế hoạch, giữ dinh dưỡng cân bằng |
Bùn chết | Xám đen, mùi hôi, bùn rời rạc, nước sau lắng đục, có thể nổi bùn | Tăng cường sục khí, điều chỉnh pH, loại bỏ nguồn thải độc hại, bổ sung bùn khỏe |
Bùn già | Màu nâu đậm, bùn giòn dễ vỡ, xuất hiện nhiều mảnh nhỏ li ti, nước ra đục | Xả bớt bùn để giảm tuổi bùn, điều chỉnh lại tải lượng |
Bùn non | Màu nâu nhạt, bùn nhỏ – loãng, khó lắng, thường nổi bọt nâu nhạt | Giảm xả bùn, tăng hồi lưu bùn, bổ sung bùn khỏe nếu cần |
Bùn vón cục | Bùn vón thành cục, dễ tách lớp, nước sau lắng vẫn đục | Kiểm soát dầu mỡ, điều chỉnh hóa chất (polymer), khuấy trộn đều hơn |
Bùn thiếu dinh dưỡng | Bùn rời, nổi nhiều bọt trắng, xuất hiện sợi dài, nước không trong | Bổ sung dinh dưỡng Nito (N) và Phốtpho (P) theo đúng tỷ lệ cần thiết |
Bùn trương nở | Bùn phồng, khó lắng, bề mặt có bọt nâu dai, bùn nổi lên, lắng rất chậm | Tăng oxy, hút bùn nổi, bổ sung dinh dưỡng nếu thiếu, có thể khử nhẹ bằng chlorine |
Bùn vi sinh là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của quá trình xử lý nước thải. Việc nhận diện chính xác tình trạng bùn giúp người vận hành kịp thời điều chỉnh, duy trì hệ thống ổn định và đảm bảo nước đầu ra đạt tiêu chuẩn hiện hành. Với nhiều năm kinh nghiệm, Công Ty TNHH Kỹ Thuật NTS cung cấp dịch vụ vận hành, bảo trì và kiểm tra hệ thống xử lý nước thải, hỗ trợ đánh giá tình trạng bùn vi sinh, cải tạo – nâng cấp công trình và đào tạo đội ngũ vận hành, cam kết đồng hành dài hạn để mang đến giải pháp bền vững và hiệu quả cho doanh nghiệp.
Tham khảo thêm: Về dịch vụ Về dự án Về sản phẩm