Vận hành hệ thống xử lý nước thải và bảo trì định kỳ không chỉ giúp tối ưu chi phí triển khai, kéo dài tuổi thọ thiết bị mà còn đảm bảo hệ thống luôn đạt chuẩn QCVN. Đồng thời, kiểm tra định kỳ còn giúp phát hiện sớm sự cố tiềm ẩn để xử lý kịp thời, giữ cho hiệu suất xử lý ổn định và hạn chế tối đa rủi ro gián đoạn hoạt động của doanh nghiệp.

Trong bất kỳ lĩnh vực nào, hệ thống xử lý nước thải (XLNT) không chỉ là hạ tầng kỹ thuật quan trọng để duy trì hoạt động sản xuất, kinh doanh ổn định mà còn là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ môi trường. Thực tế cho thấy, quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải dễ phát sinh nhiều sự cố nếu thiếu sự kiểm soát, bảo trì định kỳ và ghi chép vận hành đầy đủ. Trong bài viết này, Công ty TNHH Kỹ thuật NTS sẽ phân tích nguyên nhân, đưa ra giải pháp khắc phục và giới thiệu hướng dẫn vận hành đạt chuẩn, giúp hệ thống hoạt động an toàn, ổn định và tiết kiệm chi phí.

Các sự cố thường gặp khi vận hành hệ thống xử lý nước thải và cách khắc phục

Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải, việc phát sinh sự cố là điều khó tránh khỏi. Những vấn đề này nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của toàn bộ hệ thống. Dưới đây là những sự cố phổ biến mà hệ thống thường gặp phải:

Nước thải có mùi hôi, bọt nhiều

Nguyên nhân:

Khi bể sinh học xuất hiện bọt dày, có mùi khó chịu, đây thường là dấu hiệu cho thấy quần thể vi sinh bị mất cân bằng. Tình trạng này có thể xảy ra khi tải lượng hữu cơ đầu vào thay đổi quá nhanh khiến vi sinh không kịp thích nghi, hoặc khi oxy hòa tan trong bể hiếu khí ở mức thấp, nguyên nhân cụ thể như:

  • Vi sinh vật bị sốc tải do nồng độ ô nhiễm đầu vào thay đổi đột ngột (COD, BOD, amoni cao bất thường).
  • Lượng oxy hòa tan (DO) trong bể hiếu khí thấp (< 2 mg/L).
  • Quá nhiều chất hoạt động bề mặt (từ xà phòng, hóa chất tẩy rửa).
  • Vi sinh kém thích nghi hoặc chết hàng loạt.

Cách khắc phục:

  • Đảm bảo mức oxy hòa tan trong bể hiếu khí luôn ổn định, tối thiểu 2 mg/L bằng cách sục nước hoặc thông khí thường xuyên.
  • Với trường hợp nước thải có chứa nhiều xà phòng hoặc hóa chất tẩy rửa, cần cân nhắc biện pháp tách dòng hoặc bổ sung keo tụ nhẹ trước khi đưa vào sinh học.
  • Trong giai đoạn phục hồi, việc bổ sung chế phẩm vi sinh có thể giúp khôi phục lại cân bằng hệ vi sinh và giảm mùi nhanh chóng.
  • Theo dõi và ghi chép vào nhật ký vận hành xử lý nước thải để có cơ sở kiểm soát.

Tắc nghẽn song chắn rác và bể lắng cát

Hệ thống xử lý nước thải tắc nghẽn song chắn rác
Hệ thống xử lý nước thải tắc nghẽn song chắn rác

Nguyên nhân:

Tắc nghẽn tại khu vực tiền xử lý là một trong những sự cố thường xuyên xảy ra. Khi rác thô như túi nilon, bông băng, tóc hoặc cát sỏi tích tụ mà không được loại bỏ kịp thời, dòng chảy sẽ bị cản trở, làm mực nước dâng cao và gây áp lực cho các công đoạn phía sau.

Cách khắc phục:

Giải pháp hiệu quả là thiết lập lịch vệ sinh cố định cho song chắn rác và bể lắng cát. Với các trạm công suất lớn, có thể lắp đặt song chắn cơ giới để tự động loại bỏ rác. Bể lắng cát cần được hút bùn và nạo vét thường xuyên nhằm duy trì thể tích hữu ích.

Bùn nổi, bùn khó lắng trong bể lắng

Nguyên nhân

Bể lắng có hiện tượng bùn nổi hoặc khó lắng là dấu hiệu cho thấy bùn hoạt tính không còn ở trạng thái ổn định. Thông thường, tình trạng này xuất phát từ việc vi sinh phát triển quá “già”, chỉ số SVI quá cao, thiếu dinh dưỡng hoặc cấu trúc bông bùn bị rỗng. Khi DO không ổn định, quần thể vi sinh bị ức chế, dẫn đến hiện tượng bùn nổi, nước ra có nhiều chất rắn lơ lửng (TSS) vượt ngưỡng.

Cách khắc phục

Để xử lý dứt điểm, cần đưa cả hệ sinh học trở lại vùng làm việc tối ưu đúng với các chỉ số, lưu lượng đạt chuẩn của hệ thống xử lý nước thải:

  • Đo và tính lại F/M, điều chỉnh lượng tuần hoàn bùn và thời gian lưu bùn (SRT) để kiểm soát độ “già – trẻ” của bùn
  • Rà soát tỷ lệ dinh dưỡng theo quy tắc kinh nghiệm (ví dụ BOD:N:P ≈ 100:5:1) và bổ sung ure, DAP khi thấy dấu hiệu thiếu N, P. DO trong bể hiếu khí nên giữ ổn định, tránh dao động mạnh theo giờ.
  • Tại bể lắng, kiểm tra thủy lực để hạn chế dòng ngắn, tối ưu máng thu và tốc độ bề mặt.
  • Khi cần khôi phục nhanh, có thể xả bỏ một phần bùn già, nhận bổ sung bùn khỏe từ hệ tương đồng và tạm thời hỗ trợ keo tụ – tạo bông ở đầu bể lắng với liều thấp, sau đó giảm dần khi hệ sinh học ổn định và tăng cường sục khí để ổn định vi sinh.

Chỉ số pH, kiềm dao động mạnh

Nguyên nhân

Một trong những vấn đề đáng lưu ý khi vận hành hệ thống XLNT là sự dao động bất thường của pH và kiềm. Điều này thường xuất phát từ nước thải đầu vào chứa nhiều axit hoặc bazơ. Ngoài ra, quá trình sinh học nitrat hóa cũng tiêu thụ kiềm, nếu không được bổ sung kịp thời sẽ làm pH trôi về phía axit, ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh.

Cách khắc phục

  • Xây dựng bể điều hòa, trung hòa bằng vôi, NaOH hoặc H2SO4.
  • Lắp cảm biến pH online để theo dõi liên tục.
  • Thêm mục kiểm soát pH vào nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải.

Thiết bị cơ khí hỏng hóc (bơm, máy thổi khí)

Nguyên nhân

Bơm và máy thổi khí thường xuyên hoạt động trong môi trường ẩm, nhiệt cao nên dễ bị hỏng hóc nếu không bảo trì định kỳ. Khi thiết bị không hoạt động đúng công suất, lượng oxy cấp cho bể hiếu khí giảm, dẫn đến suy giảm hiệu quả xử lý sinh học. Ngoài ra, việc vận hành quá tải hoặc thiếu thiết bị cũ hoặc xuống cấp cũng tăng nguy cơ gián đoạn hệ thống.

Cách khắc phục

Để đảm bảo thiết bị, máy móc trong hệ thống xử lý nước thải luôn hoạt động ổn định thì các cơ sở cần bảo trì – bảo dưỡng hệ thống XLNT nghiêm túc và bài bản, cụ thể:

  • Lập kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng định kỳ.
  • Trang bị máy móc dự phòng.
  • Theo dõi dòng điện, nhiệt độ để phát hiện sự cố sớm.

Hướng dẫn vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn

Quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải hiệu quả bao gồm 6 bước cơ bản như sau:

Vận hành hệ thống xử lý nước thải định kỳ tránh những rủi ro thường gặp
Bảo trì và kiểm tra vận hành hệ thống xử lý nước thải định kỳ tránh những rủi ro thường gặp

Bước 1: Kiểm tra toàn bộ hệ thống

Trước khi vận hành, cần tiến hành một vòng kiểm tra tổng thể để đảm bảo mọi hạng mục trong tình trạng sẵn sàng. Đây là bước quan trọng giúp phát hiện sớm bất thường và ngăn ngừa sự cố lan rộng.

  • Quan sát song chắn rác, bể điều hòa: loại bỏ rác thô, kiểm tra mực nước.
  • Kiểm tra bơm, máy thổi khí, đường ống: không rò rỉ, hoạt động trơn tru.
  • Theo dõi bảng điện và đèn báo: đảm bảo an toàn, không báo lỗi.
  • Ghi nhận vào nhật ký vận hành để có cơ sở đối chiếu.

Bước 2: Khởi động hệ thống

Khởi động đúng trình tự giúp hệ thống không bị sốc tải và vi sinh trong bể hiếu khí không thiếu oxy.

  • Mở máy thổi khí và bơm tuần hoàn bùn trước để tạo dòng và oxy nền.
  • Cấp nước thải từ bể điều hòa vào từ từ, tránh dồn tải đột ngột.
  • Với hệ thống mới bảo trì hoặc vừa ngừng hoạt động dài ngày, nên tăng tải dần theo từng ca để vi sinh thích nghi.

Bước 3: Pha hóa chất

Nhân viên vận hành cần đeo đầy đủ trang bị bảo hộ và pha hóa chất cẩn thận, khóa van xả khí và pha từng lượng hóa chất cần thiết, tránh tình trạng phản ứng đột ngột.

  • Việc pha và cấp hóa chất cần tuân thủ công thức chuẩn, không dựa vào ước lượng.
  • Luôn khuấy tan hoàn toàn trước khi đưa vào bồn định lượng.
  • Ghi rõ liều lượng, thời điểm và lý do điều chỉnh vào nhật ký vận hành.

Bước 4: Kiểm tra các thông số từng bể

Mỗi bể trong hệ thống có những thông số đặc trưng như: pH, SV30, màu, khả năng keo tụ, độ lớn bông bùn, COD, Nitơ tổng, Photpho,… cần được giám sát chặt chẽ.

  • Bể điều hòa: pH dao động trong khoảng 6,5 – 8,5.
  • Bể hiếu khí: DO ≥ 2 mg/L; MLSS 2.500 – 4.000 mg/L.
  • Bể lắng: quan sát mực bùn, tránh tích tụ quá nhiều gây nổi bùn.
  • Theo dõi biểu hiện bất thường như bọt nhiều, mùi lạ, bùn nổi để xử lý kịp thời.

Bước 5: Kiểm tra chất lượng nước

Nước đầu ra phải được phân tích định kỳ để khẳng định hệ thống đạt chuẩn QCVN.

(Tham khảo Quy chuẩn xử lý nước thải công nghiệp mới nhất: Tại đây)

  • Lấy mẫu nước và kiểm tra các chỉ tiêu: COD, BOD, TSS, Amoni, Coliform.
  • So sánh kết quả với giới hạn QCVN áp dụng cho lĩnh vực cụ thể.
  • Nếu phát hiện chỉ tiêu vượt ngưỡng, rà soát ngược lại từng công đoạn.
  • Kết hợp thiết bị đo pH, DO, độ đục online để theo dõi liên tục.

Bước 6: Ghi chép nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải

Bên cạnh việc ghi chép số liệu, đơn vị vận hành còn có trách nhiệm báo cáo định kỳ về tình trạng hệ thống.

  • Ghi theo ca các thông số: lưu lượng, pH, DO, MLSS, sự cố phát sinh.
  • Mô tả biện pháp xử lý đã áp dụng và đánh giá hiệu quả.
  • Đính kèm dữ liệu từ thiết bị đo (nếu có).
  • Sử dụng nhật ký để phát hiện xu hướng bất thường và cải tiến quy trình.

Mẫu nhật ký vận hành (tham khảo)

Mẫu 1:

Mẫu nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải
Mẫu nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải

Mẫu 2:

Thời gian 8:0016:00

Lưu lượng (m³/h)

12

11.5

pH

7.2

7.5

DO (mg/L)

2.5

2.3

Sự cố phát sinh

Không

Bọt nhiều

Xử lý

Châm thêm vi sinh

Ký tên

Nguyễn Văn A

Trần Văn B

Vận hành hệ thống xử lý nước thải là công việc phức tạp, đòi hỏi chuyên môn, uy tín, có trách nhiệm và quy trình chuẩn. Các sự cố thường gặp như tắc nghẽn, bùn nổi, vi sinh chết, thiết bị hư hỏng đều có thể phòng ngừa nếu có hướng dẫn vận hành xử lý nước thải rõ ràng và duy trì nhật ký vận hành xử lý nước thải chi tiết.

Để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định, an toàn và tiết kiệm, việc hợp tác với đơn vị chuyên nghiệp sẽ mang lại hiệu quả tối ưu, giúp doanh nghiệp/bệnh viện yên tâm tập trung vào hoạt động chính. Công Ty TNHH Kỹ Thuật NTS chuyên cung cấp dịch vụ vận hành và bảo trì hệ thống xử lý nước thải, liên hệ ngay với chúng tôi để được khảo sát và tư vấn miễn phí!

Tham khảo thêm:  Về dịch vụ Về dự án Về sản phẩm