Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải, mùi hôi từ hệ thống xử lý nước thải là một trong những vấn đề phổ biến và gây ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường xung quanh. Mùi hôi kéo dài không chỉ gây mất mỹ quan đô thị, giảm chất lượng sống của người dân, mà trong nhiều trường hợp, mùi hôi còn là dấu hiệu cảnh báo sự cố trong quá trình xử lý.

Công ty TNHH Kỹ thuật NTS tìm hiểu nguyên nhân gây mùi hôi từ hệ thống xử lý nước thải và áp dụng các giải pháp khử mùi hôi nước thải phù hợp để cải thiện môi trường, mà còn đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả lâu dài.

Thực trạng mùi từ hôi hệ thống xử lý nước thải

Các hệ thống xử lý nước thải đa số đều sử dụng công nghệ sinh học bùn hoạt tính. Quá trình sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật làm phát sinh các khí như NH3, H2S, CH4… Việc phát sinh các khí này sẽ gây ra mùi hôi từ Hệ thống xử lý nước thải, làm ảnh hưởng đến khu vực xung quanh hệ thống xử lý nước thải. Nếu ở các giai đoạn xử lý tốt thì việc phát sinh mùi của nước thải sẽ giảm. Tùy thuộc vào loại hình xử lý, mùi hôi có thể xuất phát từ:

  • Hidro sulfua (H₂S): mùi trứng thối, thường xuất hiện trong bể kỵ khí hoặc cống ngầm.
  • Amoniac (NH₃): mùi khai đặc trưng, phát sinh khi có sự phân hủy các hợp chất chứa nitơ.
  • Các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC, mercaptan): gây mùi nồng, hăng và khó chịu.

Những mùi này thường xuất hiện tại khu vực song chắn rác, bể điều hòa, bể UASB, bể kỵ khí, hoặc bể chứa bùn – nơi diễn ra quá trình phân hủy hữu cơ của hệ thống xử lý nước thải.

Ảnh hưởng của mùi hôi từ hệ thống xử lý nước thải

Ảnh hưởng đến hình ảnh và uy tín doanh nghiệp

Việc kiểm soát mùi hôi trong hệ thống xử lý nước thải không chỉ thể hiện năng lực kỹ thuật mà còn phản ánh mức độ chuyên nghiệp và trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp.

Một hệ thống được vận hành tốt sẽ giúp duy trì môi trường làm việc trong lành, tạo ấn tượng tích cực với cộng đồng và đối tác, đặc biệt trong các lĩnh vực như thực phẩm, dệt nhuộm, chế biến thủy sản hoặc khu công nghiệp tập trung.

Bên cạnh đó, việc tuân thủ các quy chuẩn môi trường hiện hành (như QCVN 14:2008/BTNMT, QCVN 40:2011/BTNMT) không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động bền vững, mà còn tăng uy tín thương hiệu trong mắt khách hàng và cơ quan quản lý.
Các doanh nghiệp chủ động đầu tư, cải tiến và vận hành hệ thống xử lý hiệu quả thường được đánh giá là “Doanh nghiệp xanh” – một lợi thế quan trọng trong quá trình hợp tác quốc tế và tham gia chương trình phát triển bền vững tại địa phương.

Ảnh hưởng đến sức khỏe con người

Mùi hôi từ hệ thống xử lý nước thải chủ yếu phát sinh từ các khí độc như H₂S (Hydro sulfide), NH₃ (Amoniac), CH₄ (Methane) và các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC).
Dù thường chỉ xuất hiện ở nồng độ thấp, nhưng khi tồn tại liên tục và không được kiểm soát — đặc biệt tại các khu vực dân cư gần trạm xử lý, những khí này vẫn có thể gây ảnh hưởng nhất định đến sức khỏe con người.

Ở mức độ nhẹ, người tiếp xúc thường xuyên có thể cảm thấy khó chịu vùng mũi – họng, cay mắt, đau đầu hoặc chóng mặt do kích ứng đường hô hấp. Nếu tình trạng kéo dài, các triệu chứng này có thể dẫn đến mệt mỏi, giảm khả năng tập trung và ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Trong môi trường làm việc trực tiếp tại trạm xử lý, nếu không có biện pháp thông gió và bảo hộ phù hợp, người vận hành có nguy cơ gặp kích ứng phổi, viêm đường hô hấp hoặc ảnh hưởng thần kinh nhẹ do tiếp xúc lâu dài với các hợp chất bay hơi.

Việc duy trì quy trình vận hành đúng kỹ thuật, kết hợp các biện pháp khử mùi và bảo vệ an toàn lao động, sẽ giúp hạn chế đáng kể các tác động này, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh cho nhân sự cũng như khu vực xung quanh.

Ảnh hưởng đến môi trường xung quanh

Mùi hôi phát sinh từ hệ thống xử lý nước thải không chỉ tác động đến sức khỏe con người mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường tự nhiên và không gian sống đô thị. Các hợp chất khí như H₂S, NH₃ hay VOC khi phát tán ra môi trường có thể làm suy giảm chất lượng không khí, đồng thời tác động tiêu cực đến hệ sinh thái đất và nước xung quanh khu vực xử lý.

Tại các đô thị hoặc khu dân cư phát triển, vấn đề này còn có thể tác động đến tâm lý người dân, làm giảm mức độ hài lòng về môi trường sống và hạn chế khả năng thu hút đầu tư vào khu vực lân cận.

Việc kiểm soát mùi hôi một cách hiệu quả không chỉ góp phần bảo vệ hệ sinh thái và cảnh quan, mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp và địa phương trong việc phát triển bền vững, hài hòa với môi trường.

Nguyên nhân gây mùi hôi từ hệ thống xử lý nước thải

Nguyên nhân gây mùi hôi từ hệ thống xử lý nước thải chủ yếu là do quá trình phân hủy yếm khí của chất hữu cơ cụ thể như lượng chất hữu cơ dư thừa, xử lý bùn thải không hiệu quả, thiết bị sục khí không đủ công suất, hoặc sự cố trong quá trình vận hành như nồng độ chất ô nhiễm quá cao, xử lý sơ bộ kém.

Quản lý hệ thống chưa hiệu quả

  • Thời gian lưu nước dài: Nước thải bị ứ đọng quá lâu trong các đường ống hoặc bể chứa trước khi được xử lý có thể tạo ra điều kiện yếm khí, gây ra mùi hôi.
  • Tích tụ bùn: Bùn thải tích tụ không được loại bỏ thường xuyên sẽ trở thành môi trường cho vi khuẩn yếm khí phát triển, tạo ra mùi hôi.
  • Thiếu sục khí (aeration): Trong các bể hiếu khí, việc cung cấp oxy không đủ sẽ làm giảm hiệu quả xử lý của vi khuẩn hiếu khí và kích hoạt hoạt động của vi khuẩn yếm khí, tạo mùi.
  • Thiếu hoặc thừa dinh dưỡng: Sự mất cân bằng về các chất dinh dưỡng cần thiết cho vi sinh vật (như nitơ và phốt pho) có thể làm gián đoạn quá trình xử lý sinh học và tạo mùi.

Các yếu tố môi trường

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng hóa học và sinh học của vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn yếm khí, khiến mùi hôi phát sinh mạnh hơn vào mùa hè.
  • pH: Nước thải có độ pH thấp hoặc không ổn định cũng có thể làm tăng lượng khí H2S bay hơi, khiến mùi hôi càng nồng hơn.
  • Biến động tải trọng: Lượng nước thải đầu vào thay đổi đột ngột (tăng hoặc giảm) có thể gây sốc cho vi sinh vật, làm gián đoạn quá trình xử lý và gây mùi.

Sự cố hệ thống hoặc không bảo trì hệ thống xử lý nước thải định kỳ

Các sự cố kỹ thuật có thể đột ngột làm gián đoạn hoặc đình trệ quá trình xử lý, dẫn đến sự tích tụ và phân hủy yếm khí của nước thải.

Hệ thống sục khí hỏng: Đây là một trong những sự cố nghiêm trọng nhất. Nếu máy bơm khí, máy thổi khí bị hỏng hoặc đường ống dẫn khí bị tắc, nồng độ oxy hòa tan trong bể xử lý hiếu khí sẽ giảm mạnh. Vi khuẩn hiếu khí sẽ chết, tạo điều kiện cho vi khuẩn yếm khí hoạt động mạnh gây mùi hôi.

Máy bơm bị hỏng: Hỏng bơm có thể khiến nước thải bị ứ đọng trong các bể chứa hoặc đường ống. Nước thải tù đọng sẽ nhanh chóng chuyển sang trạng thái yếm khí, gây mùi hôi.

Tắc nghẽn đường ống: Các đường ống bị tắc nghẽn do bùn, dầu mỡ, hoặc rác thải sẽ làm giảm dòng chảy của nước thải. Nước thải bị ứ đọng sẽ nhanh chóng trở nên yếm khí, gây ra mùi hôi.

Bơm định lượng hóa chất bị lỗi: Lỗi ở các bơm định lượng có thể dẫn đến việc thiếu hoặc thừa hóa chất cần thiết để duy trì pH, khử trùng hoặc khử mùi, làm gián đoạn quá trình xử lý và gây mùi.

Các giải pháp khắc phục tình trạng mùi hôi từ hệ thống xử lý nước thải

Để khắc phục tình trạng mùi hôi từ hệ thống xử lý nước thải, cần áp dụng các giải pháp đa chiều, kết hợp giữa việc tối ưu hóa quy trình vận hành, sử dụng các biện pháp hóa học và sinh học, cũng như đầu tư vào công nghệ xử lý khí thải. Dưới đây là các giải pháp chi tiết:

Nâng cao hiệu quả vận hành và bảo trì

Bảo trì định kỳ: Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị như máy bơm, máy thổi khí, hệ thống định lượng hóa chất, và hệ thống thông gió. Vệ sinh đường ống, bể chứa và các khu vực dễ lắng cặn để tránh tắc nghẽn.

Hút bùn định kỳ: Bùn thải tích tụ là nguồn gây mùi yếm khí chính. Việc hút bùn thường xuyên sẽ loại bỏ chất hữu cơ phân hủy, ngăn chặn mùi hôi phát sinh.

Tăng cường sục khí: Đảm bảo nồng độ oxy hòa tan (DO) luôn đạt mức tối ưu trong các bể hiếu khí. Cải thiện công nghệ sục khí, sử dụng thiết bị sục khí hiệu quả hơn để phân tán oxy đều khắp các bể.

Kiểm soát thời gian lưu nước: Tối ưu hóa tốc độ dòng chảy của nước thải qua hệ thống để tránh tình trạng nước bị ứ đọng, gây ra điều kiện yếm khí.

Lắp đặt hệ thống thông gió: Đảm bảo các khu vực kín như bể chứa, trạm bơm được thông gió tốt để hút và xử lý khí có mùi thoát ra.

Áp dụng các phương pháp sinh học

Bổ sung vi sinh vật: Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa các chủng vi khuẩn hiếu khí đặc hiệu để tăng cường quá trình phân hủy chất hữu cơ, từ đó giảm thiểu mùi hôi.

Lọc sinh học: Khí thải có mùi được dẫn qua một lớp vật liệu lọc sinh học (chất hữu cơ, giá thể). Các vi sinh vật bám trên vật liệu này sẽ phân hủy các hợp chất gây mùi trong khí thải.

Hệ thống bioscrubber: Tương tự như lọc sinh học, nhưng sử dụng dung dịch lỏng chứa vi sinh vật để hấp thụ và phân hủy các hợp chất gây mùi.

Một số nhóm vi sinh vật giúp giảm mùi hôi trong hệ thống xử lý nước thải

Nhóm vi sinh vật Chức năng chính Hiệu quả trong khử mùi hôi nước thải

Vi sinh phân hủy hữu cơ

Phân giải nhanh chất thải hữu cơ như tinh bột, protein, chất béo

Hạn chế quá trình thối rữa yếm khí

Vi sinh xử lý nitơ hống ngập úng đô thị

Chuyển hóa amoni (NH₄⁺) thành nitrit và nitrat

Giảm mùi khai đặc trưng, ổn định quá trình xử lý sinh học

Vi sinh oxy hóa lưu huỳnh

Oxy hóa khí H₂S và các hợp chất chứa lưu huỳnh

Giảm mùi

Vi sinh ức chế vi khuẩn gây thối

Cạnh tranh dinh dưỡng, ức chế vi khuẩn yếm khí sinh mùi

Giữ hệ vi sinh ổn định, hạn chế mùi hôi trong bể điều hòa và bể bùn

Sử dụng công nghệ xử lý khí thải

Tháp hấp thụ (scrubber): Khí thải được dẫn qua tháp, nơi các vòi phun hóa chất (như NaOH, NaOCl) sẽ hấp thụ và xử lý các hợp chất gây mùi.

Than hoạt tính: Sử dụng than hoạt tính để hấp thụ các phân tử khí gây mùi.

Lọc bằng than hoạt tính: Khí thải được dẫn qua một lớp than hoạt tính, có khả năng hấp phụ tốt các hợp chất gây mùi.

Cải thiện thiết kế hệ thống

Bố trí hợp lý: Xem xét lại bố trí các bể chứa, đường ống để giảm thiểu các điểm ứ đọng, tạo điều kiện cho nước thải lưu thông hiệu quả hơn.

Che chắn bể chứa: Che chắn các bể chứa sơ cấp (bể tiếp nhận nước thải) hoặc các bể hiếm khí khác để hạn chế mùi hôi thoát ra ngoài.

Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể và quy mô hệ thống, các giải pháp có thể được kết hợp để mang lại hiệu quả xử lý mùi tốt nhất. Điều quan trọng là phải xác định chính xác nguồn gốc gây mùi để có thể áp dụng giải pháp phù hợp nhất. ột số nhóm vi sinh vật.

Công ty TNHH Kỹ thuật NTS cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng hệ thống xử lý nước thải – phòng ngừa rủi ro và khắc phục mùi hôi hiệu quả

Với 12 năm kinh nghiệm thực tiễn trong thiết kế, vận hành và cải tạo các công trình xử lý nước thải, Công ty TNHH Kỹ thuật NTS cung cấp dịch vụ bảo trì – bảo dưỡng hệ thống xử lý nước thải định kỳ, giúp doanh nghiệp duy trì hiệu suất vận hành ổn định và phòng ngừa các sự cố phát sinh, đặc biệt là tình trạng mùi hôi trong quá trình xử lý.

Dịch vụ của NTS bao gồm:

  • Khảo sát và đánh giá hiện trạng hệ thống, xác định nguyên nhân gây suy giảm hiệu quả xử lý hoặc phát sinh mùi.
  • Bảo trì, vệ sinh và thay thế thiết bị (máy thổi khí, bơm, van, ống dẫn, đĩa phân phối khí, vật liệu lọc, bùn vi sinh…).
  • Điều chỉnh quy trình vận hành và kiểm soát tải lượng nước thải đầu vào, giúp hệ thống hoạt động cân bằng, giảm thiểu phát thải khí độc.
  • Tư vấn, lắp đặt giải pháp khử mùi chuyên biệt, hiệu quả lâu dài và thân thiện môi trường.

Mùi hôi từ hệ thống xử lý nước thải là một trong những thách thức lớn đối với cả doanh nghiệp và đơn vị vận hành công trình. Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng mà còn phản ánh hiệu quả vận hành và mức độ đầu tư của hệ thống xử lý. Liên hệ Công ty TNHH Kỹ thuật NTS để được tư vấn chi tiết về giải pháp khử mùi hôi và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải phù hợp với điều kiện thực tế của doanh nghiệp bạn.