Nước cứng là loại nước có hàm lượng ion canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺) cao, vượt quá mức cho phép. Tổng nồng độ của hai ion này biểu thị mức độ cứng của nước. Nếu hàm lượng Mg2+ trong nước nhiều sẽ khiến nước có vị đắng, điều này gây cảm giác khó chịu và có thể ảnh hưởng sức khỏe khi sử dụng để uống trực tiếp hoặc nấu ăn. Ngoài ra, nước cứng còn có thể gây ra nhiều vấn đề khác trong sinh hoạt và công nghiệp, như làm giảm khả năng tạo bọt của xà phòng, để lại cặn trắng trên thiết bị đun nấu, hoặc làm tắc nghẽn hệ thống ống nước.
Nước ở ao, hồ, sông, suối hay nước ngầm đều có khả năng có độ cứng cao. Độ cứng của nước ảnh hưởng nhiều đến việc sử dụng nước trực tiếp, nó cần được xử lý trước khi sử dụng. Cùng NTS tìm hiểu kỹ hơn về nước cứng cũng như cách để xử lý nước cứng nhanh chóng ngay nhé.
Nước cứng là gì?
Khái niệm nước cứng
Nước cứng có tên tiếng Anh “Hard Water” là loại nước có hàm lượng các cation Ca2+ (Canxi) và Mg2+ (Magie) trong 1 lít nước rất cao. Tổng hàm lượng ion Ca2+ và Mg2+ càng cao thì mức độ cứng của nước càng lớn. Theo tiêu chuẩn nước sạch của Bộ Y Tế đưa ra thì chỉ số cứng của nước cho phép phải ở mức nhỏ hơn 300 mg/lít.
Phân loại nước cứng
Nước cứng thường có 3 loại
| STT | Loại nước cứng | Thành phần muối chính gây ra nước cứng |
|
1 |
Nước cứng tạm thời |
Ca(HCO3)2 và Mg(HCO3)2 |
|
2 |
Nước cứng vĩnh cữu |
MgSO4, MgCl2, CaSO4 và CaCl2 |
|
3 |
Nước cứng toàn phần |
Bao gồm các loại muối trên |
Nguyên nhân gây ra nước cứng
Nước cứng do tự nhiên
Trong tự nhiên, nước có độ cứng cao chủ yếu là các nguồn nước ngầm đi qua các lớp đất đá, đá vôi, trầm tích khiến nước hòa tan các ion như: Ca2+. Mg2+,.. và làm tăng độ cứng của nước. Thông thường, nước ở ao hồ, sông suối cũng có thể bị tăng độ cứng do nguyên nhân này.
Nước cứng do bị tác động bởi con người
Hiện nay có một nguyên nhân khác khiến nguồn nước ngầm bị tăng độ cứng là do nước thải sinh hoạt từ các hộ gia đình, công ty, bệnh viện,. hay nước thải từ các khu công nghiệp chứa nhiều kim loại nặng, hóa chất chưa được xử lý nhưng đã thải xả ra môi trường một cách ồ ạt.
Theo thời gian, các chất gây ô nhiễm này sẽ ngấm dần xuống đất và đi vào các mạch nước ngầm khiến cho nguồn nước bị tăng độ cứng. Đây cũng là lý do khiến cho nước giếng khoan tại một số địa phương xuất hiện mùi tanh, màu vàng và khi để lắng có rất nhiều cặn bẩn.
Tác hại của nước cứng

Gây đóng cặn
Nước cứng sẽ làm các thiết bị như ấm đun nước, đường ống, máy nước nóng, máy giặt, … đóng cặn, rất khó vệ sinh và ảnh hưởng đến tuổi thọ của thiết bị.
Giảm khả năng tạo bọt xà phòng
Nước cứng làm xà phòng và các chất tẩy rửa giảm hoặc không tạo bọt, khiến việc giặt giũ, tắm gội kém hiệu quả và tốn kém hơn.
Tắc nghẽn đường ống
Các đường ống cấp, thoát nước, hệ thống tưới cây dễ bị tắc nghẽn do nước cứng đóng cặn. Điều này làm tăng chi phí vệ sinh, bảo trì thiết bị.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Sử dụng nước chứa nhiều kim loại nặng lâu ngày mà không được lọc sạch gây ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng, gây ra nhiều bệnh nguy hiểm.
Giảm hiệu suất truyền nhiệt, gây ăn mòn thiết bị
Trong công nghiệp, nước cứng làm giảm hiệu suất truyền nhiệt, gây ăn mòn thiết bị, tốn năng lượng và tăng chi phí bảo trì.
Cách nhận biết nước cứng
Nhận biết theo các trường hợp thực tế
Một số trường hợp thực tế mà chúng ta có thể nhận biết được nước cứng là:
- Nước để lâu hoặc đun sôi thấy có cặn trắng bám vào đáy ấm, thành nồi.
- Xà phòng khi giặt giũ ít tạo bọt, nước có cảm giác “nhớt” khi rửa tay.
- Quần áo giặt bằng nước cứng dễ bị khô cứng, màu xỉn và nhanh mục.
Nhận biết chính xác qua các phương pháp kiểm tra
Người dùng có thể kiểm tra nhanh bằng bộ test độ cứng nước hoặc gửi mẫu đến các đơn vị kiểm tra uy tín. Đây là một cách kiểm tra có độ chính xác cao và dễ dàng nhất.
Cách xử lý nước cứng
Việc xử lý nước cứng đóng vai trò rất quan trọng để đảm bảo chất lượng nước. Tùy vào loại nước cứng mà chúng ta có thể áp dụng những phương pháp xử lý khác nhau sao cho hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tế nhất.
Nước cứng tạm thời

Hiện nay, đun sôi là phương pháp làm mềm nước cứng tạm thời được sử dụng nhiều nhất vì khi đun sôi thì tính cứng của nước sẽ không còn do muối hiđrocacbonat bị nhiệt độ cao phân tách thành muối không tan. Đây là phương pháp đơn giản, dễ thực hiện và ít tốn chi phí. Cách này phù hợp với quy mô nhỏ như đun nước uống hoặc nấu ăn.
Ưu điểm:
- Dễ thực hiện, nhanh chóng
- Không cần hóa chất hay thiết bị chuyên dụng.
Nhược điểm:
- Không áp dụng được cho nước cứng vĩnh cửu
- Khó ứng dụng với lượng nước lớn
- Tốn thời gian và năng lượng để cung cấp nhiệt đun sôi.
Nước cứng vĩnh cửu

Trên thực tế, nước cứng vĩnh cửu không thể khắc phục bằng cách đun sôi thông thường mà cần sử dụng những phương pháp như:
- Sử dụng hóa chất làm mềm: Dùng các hóa chất có khả năng trao đổi ion như soda (Na2CO3)
- Trao đổi ion: Phương pháp này làm giảm độ cứng mà không tạo ra cặn, rất hiệu quả.
- Lọc qua màng thẩm thấu ngược (RO): Cách này phù hợp với nước cực cứng hoặc cần chất lượng nước cao. Màng lọc RO có thể loại bỏ gần như hoàn toàn các ion khoáng và tạp chất trong nước.
Ưu điểm:
- Hiệu quả cao, loại bỏ được hầu hết các ion gây cứng.
- Áp dụng được cho quy mô lớn hoặc nước sinh hoạt hằng ngày.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao (đặc biệt với hệ RO).
- Cần bảo trì định kỳ và kiến thức kỹ thuật cơ bản.
Nước cứng toàn phần
Đây là loại nước bao gồm cả 2 đặc tính của 2 loại trên. Thành phần trong loại nước này sẽ bao gồm cả các muối: Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2 và MgCl2,.. Để làm mềm nước cứng toàn phần, chúng ta có thể kết hợp những cách làm mềm vừa được giới thiệu.
Hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã hiểu hơn về nước cứng cũng như cách xử lý nước cứng hiệu quả để sử dụng. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp, liên hệ ngay với Công Ty TNHH Kỹ Thuật NTS (NTS Engineering Co.,Ltd) để được hỗ trợ tư vấn nhanh chóng nhé.
Tham khảo thêm: Về dịch vụ Về dự án Về sản phẩm
