QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ NƯỚC CẤP

QCVN 02:2009/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt

QCVN 6-1:2010/BYT –  Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai

QCVN 01-1:2018/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt

image 2

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ NƯỚC THẢI

QCVN 13-MT:2015/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp dệt nhuộm

QCVN 100:2018/BGTVT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống xử lý nước thải trên tàu

QCVN 62-MT:2016/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chăn nuôi

QCVN 60-MT:2015/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sản xuất cồn nhiên liệu

QCVN 56:2013/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tái chế dầu thải

QCVN 52:2017/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sản xuất thép

QCVN 40:2011/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp

QCVN 35:2010/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước khai thác thải từ các công trình dầu khí trên biển

QCVN 29:2010/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của kho và cửa hàng xăng dầu

QCVN 28:2010/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế

QCVN 25: 2009/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn

QCVN 14:2008/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt

QCVN 12-MT : 2015/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp giấy và bột giấy

QCVN 11-MT:2015/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy sản

QCVN 01-MT : 2015/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sơ chế cao su thiên nhiên

QCVN 01-195:2022/BNNPTNT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chăn nuôi sử dụng cho cây trồng

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT THẢI RẮN

QCVN 61-MT:2016/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải rắn sinh hoạt

QCVN 50:2013/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng nguy hại đối với bùn thải từ quá trình xử lý nước

QCVN 41: 2011/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đồng xử lý chất thải nguy hại trong lò nung xi măng

QCVN 30:2012/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải công nghiệp

QCVN 07: 2009/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng nguy hại

image 3

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT THẢI Y TẾ

QCVN 55:2013/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị hấp chất thải y tế lây nhiễm

QCVN 02:2012/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải rắn y tế

image 4

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT KHÍ THẢI

QCVN 51:2017/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất thép

QCVN 23: 2009/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất xi măng

QCVN 22: 2009/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp nhiệt điện

QCVN 21: 2009/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản xuất phân bón

QCVN 20: 2009/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ

QCVN 19: 2009/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

image 5

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ TIẾNG ỒN, ĐỘ RUNG

QCVN 27:2010/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về độ rung

QCVN 26:2010/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG ĐẤT, NƯỚC, KHÔNG KHÍ

QCVN 10:2023/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển

QCVN 09:2023/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dưới đất

QCVN 08:2023/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt

QCVN 05:2023/BTNMT –  Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí

QCVN 03:2023/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng đất