Công nghệ AO sử dụng kết hợp hai quá trình thiếu khí và hiếu khí để loại bỏ hiệu quả nitơ, amoni và chất hữu cơ mang lại hiệu quả xử lý nước thải vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống hiện đại từ quy mô nhỏ đến công nghiệp lớn.

Trong bối cảnh ô nhiễm nguồn nước ngày càng gia tăng, việc áp dụng các công nghệ xử lý nước thải tiên tiến trở nên cấp thiết. Một trong những giải pháp sinh học được đánh giá cao hiện nay là công nghệ AO – viết tắt của Anoxic – Oxic. Vậy, công nghệ xử lý nước thải AO là gì? Hệ thống này hoạt động như thế nào và mang lại lợi ích gì trong thực tiễn? Bài viết dưới đây, Công ty TNHH Kỹ thuật NTS sẽ cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu và nhược điểm, ứng dụng thực tiễn của công nghệ AO.

Giới thiệu tổng quan về công nghệ AO trong xử lý nước thải

Công nghệ AO là gì?

Công nghệ AO (viết tắt của Anoxic – Oxic) là một công nghệ xử lý nước thải sinh học tiên tiến, sử dụng kết hợp hai quá trình thiếu khí và hiếu khí để loại bỏ hiệu quả nitơ, amoni và chất hữu cơ trong nước thải. Mục tiêu chính của công nghệ này là xử lý triệt để các chất gây ô nhiễm sinh học, đặc biệt là trong nước thải sinh hoạt, đô thị và công nghiệp có hàm lượng nitơ cao.

Tìm hiểu thêm về công nghệ xử lý nước thải 2025: Tại đây

Nguồn gốc và sự phát triển của công nghệ AO

Công nghệ AO được phát triển và ứng dụng lần đầu tại Nhật Bản trong các nhà máy xử lý nước thải đô thị. Nhờ khả năng loại bỏ nitơ hiệu quả, công nghệ nhanh chóng lan rộng sang châu Âu, Mỹ. Tại Việt Nam, công nghệ AO được đưa vào ứng dụng từ những năm 2000, ban đầu là tại các khu công nghiệp miền Nam. Đến nay, nhờ ưu điểm dễ vận hành, chi phí hợp lý và khả năng xử lý nitơ cao, AO đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều dự án xử lý nước thải đô thị và cụm dân cư mới.

Hình ảnh công nghệ ao trong xử lý nước thải
Xử lý nước thải bằng công nghệ AO

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của công nghệ AO

Cấu tạo hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ AO

Một hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ AO tiêu chuẩn gồm các thành phần chính sau:

Thành phần Chức năng Lưu ý vận hành

Ngăn Anoxic

Tạo môi trường thiếu khí để vi khuẩn khử nitrat (NO₃⁻) thành khí nitơ (N₂)

Cần cung cấp đủ nguồn carbon (nội sinh hoặc ngoài)

Ngăn Oxic và bể aerotank

Cung cấp oxy cho vi khuẩn hiếu khí phân hủy chất hữu cơ và oxy hóa amoni (NH₄⁺). Bể aerotank hỗ trợ quá trình hiếu khí, tăng hiệu quả xử lý sinh học

Duy trì DO 2–4 mg/L để đảm bảo vi sinh hiếu khí hoạt động

Bể lắng thứ cấp

Tách bùn – thu nước trong

Xả bùn định kỳ, kiểm soát SVI < 150 ml/g

Máy thổi khí, tuần hoàn bùn

Duy trì sinh khối và oxy hóa liên tục

Lưu lượng tuần hoàn 75–100% lưu lượng đầu vào

Nguyên lý hoạt động của công nghệ AO

Quá trình xử lý của công nghệ ao là một vòng tuần hoàn sinh học khép kín diễn ra qua hai giai đoạn chính:

Giai đoạn thiếu khí (Anoxic)

Tại đây, nước thải chứa nitrat (NO₃⁻) sẽ được xử lý bởi vi khuẩn khử nitrat. Chúng sử dụng các hợp chất hữu cơ làm nguồn carbon, đồng thời khử NO₃⁻ thành khí nitơ (N₂) bay lên khí quyển và không gây hại cho môi trường.

Phản ứng chính: NO₃⁻ + C hữu cơ → N₂ + CO₂ + H₂O

Giai đoạn hiếu khí (Oxic)

Nước sau khi ra khỏi ngăn thiếu khí sẽ đi vào ngăn hiếu khí, nơi vi sinh vật hiếu khí thực hiện quá trình oxy hóa amoni thành nitrat. Quá trình này xảy ra nhờ sự hỗ trợ của hệ thống sục khí tại bể aerotank, đảm bảo lượng oxy hòa tan tối ưu. Vi khuẩn nitrat hóa chuyển hóa NH₄⁺ thành NO₂⁻, sau đó thành NO₃⁻ – tiếp tục quay lại ngăn Anoxic để hoàn tất vòng tuần hoàn xử lý nitơ.

Cuối cùng, nước thải đi qua bể lắng, nơi bùn hoạt tính lắng xuống đáy và nước sạch tràn ra ngoài.

Nguyên lý hoạt động công nghệ ao trong hệ thống xử lý nước thải
Nguyên lý hoạt động công nghệ ao trong hệ thống xử lý nước thải

Ưu nhược điểm công nghệ AO và tính hiệu quả khi kết hợp với bể aerotank

Ưu và nhược điểm công nghệ AO

Tiêu chí Ưu điểm Nhược điểm

Hiệu quả xử lý nitơ

Xử lý tốt cả amoni (NH₄⁺) và nitrat (NO₃⁻) nhờ quá trình kết hợp Anoxic – Oxic

Cần kiểm soát ổn định nguồn carbon và tải lượng hữu cơ để tránh giảm hiệu quả khử nitrat

Chi phí vận hành

Thấp hơn các công nghệ tiên tiến như MBR, AAO do phần thiếu khí không cần cấp khí

Giai đoạn khởi động hệ vi sinh mất thời gian, đòi hỏi theo dõi sát

Vận hành hệ thống

Dễ vận hành, thân thiện với người chưa có chuyên môn sâu, thích hợp ở Việt Nam

Cần đào tạo cơ bản để hiểu cơ chế vi sinh, tránh vận hành sai gây sốc tải

Tính linh hoạt ứng dụng

Phù hợp với nhiều quy mô: từ khu dân cư nhỏ đến nhà máy công nghiệp vừa và lớn

Nếu nước thải có chứa nhiều dầu mỡ, kim loại nặng, cần tiền xử lý trước

Tác động môi trường

Không sử dụng hóa chất độc hại, thân thiện với môi trường, ít phát sinh mùi

Không xử lý tốt phốt pho, phải kết hợp hóa lý nếu cần loại bỏ P hiệu quả

Tính hiệu quả khi kết hợp với bể aerotank với công nghệ AO trong xử lý nước thải

Trong hệ thống xử lý nước thải ứng dụng công nghệ AO, bể aerotank đóng vai trò trung tâm tại giai đoạn hiếu khí (Oxic) nơi diễn ra quá trình oxy hóa amoni và phân hủy chất hữu cơ. Khi được thiết kế và vận hành đúng cách, sự kết hợp giữa AO và bể aerotank sẽ tạo nên một quy trình sinh học khép kín, giúp nâng cao hiệu quả xử lý tổng thể, đặc biệt là trong việc loại bỏ nitơ, BOD và COD.

Tối ưu quá trình xử lý

Bể aerotank cung cấp môi trường giàu oxy, giúp vi sinh vật hiếu khí hoạt động mạnh mẽ, một bước không thể thiếu trong quá trình không thể thiếu trong quá trình chuyển hóa amoni (NH₄⁺) thành nitrat (NO₃⁻). Nitrat sau đó được quay vòng về ngăn thiếu khí (Anoxic) để tiếp tục khử nitrat thành khí nitơ (N₂). Sự kết hợp nhịp nhàng này giúp loại bỏ nitơ triệt để mà không cần dùng đến hóa chất.

Tăng tính ổn định và dễ vận hành

Việc sử dụng bể aerotank cho giai đoạn Oxic giúp kiểm soát tốt hơn các thông số như: DO (oxy hòa tan), F/M (tỷ lệ tải hữu cơ), thời gian lưu nước, nhiệt độ… Từ đó tạo ra một hệ sinh học ổn định, ít sốc tải, dễ vận hành và bảo trì.

Vì thế, công nghệ AO khi được kết hợp đúng cách với bể aerotank không chỉ là nơi “sục khí”, mà còn là trái tim của hệ vi sinh vật hiếu khí, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả xử lý và đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn QCVN.

Tham khảo thêm về bể aerotank: Tại đây

Ứng dụng thực tế công nghệ AO trong xử lý nước thải

Công nghệ AO đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xử lý nước thải nhờ khả năng xử lý hiệu quả nitơ và chất hữu cơ, cùng ưu điểm dễ vận hành, chi phí hợp lý. Dưới đây là các lĩnh vực điển hình thể hiện rõ tính ứng dụng thực tiễn của công nghệ AO:

Nước thải sinh hoạt (khu dân cư, đô thị)

Nước thải sinh hoạt tại các khu chung cư, khu đô thị, khu dân cư thường chứa nhiều chất hữu cơ, amoni và vi sinh gây bệnh. AO là lựa chọn tối ưu vì:

  • Xử lý hiệu quả BOD, COD và nitơ
  • Hệ thống đơn giản, dễ quản lý
  • Dễ tích hợp với cảnh quan (bể ngầm, modul hóa)

Nước thải sản xuất

Trong các nhà máy chế biến, sản xuất, nước thải có nồng độ BOD, COD, amoni rất cao và biến động lớn. Công nghệ AO phát huy hiệu quả nhờ:

  • Tải trọng hữu cơ lớn, vì thế công nghệ AO kết hợp bể Aerotank giúp xử lý ổn định
  • Có thể bổ sung nguồn carbon ngoài nếu cần khử nitrat nhanh
  • Kết hợp tốt với công nghệ MBBR hoặc bể lọc sinh học để tăng hiệu suất

Nước thải bệnh viện, y tế, trường học

Các cơ sở như bệnh viện, trường học, khách sạn thường phát sinh nước thải sinh hoạt lẫn y tế với lưu lượng vừa phải. Công nghệ AO rất phù hợp nhờ:

  • Vận hành đơn giản, không cần chuyên gia túc trực
  • Có thể thiết kế module nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích
  • Đảm bảo xử lý nitơ và hữu cơ để bảo vệ môi trường

Nước thải công nghiệp

Tại các khu công nghiệp thường có lượng nước thải sinh hoạt lớn từ các nhà máy, văn phòng, khu vực sinh hoạt của công nhân, AO có thể tích hợp vào dây chuyền xử lý sinh học bậc cao hơn như:

  • TAO + MBR: tăng chất lượng nước đầu ra, phù hợp tái sử dụng
  • TAO + AAO: bổ sung xử lý phốt pho (P)
  • TAO + SBR: tiết kiệm diện tích, tự động hóa cao

So sánh mức độ hiệu quả khi ứng dụng công nghệ AO trong xử lý nước thải của các lĩnh vực

Tùy vào quy mô và công suất hệ thống xử lý nước thải, công nghệ AO được kết hợp và ứng dụng khác nhau, dưới đây là bảng so sánh mức độ phù hợp khi ứng dụng công nghệ vào một số lĩnh vực thực tiễn:

Lĩnh vực Đặc điểm nước thải Khả năng ứng dụng công nghệ AO

Sinh hoạt – dân cư

Nhiều hợp chất hữu cơ, N và P

Rất phù hợp

Thủy sản – thực phẩm

COD cao, dễ phân hủy

Tốt

Y tế – bệnh viện

Chứa nitơ và vi sinh

Có thể kết hợp với khử trùng

Công nghệ AO là một giải pháp sinh học hiệu quả, thân thiện với môi trường và dễ dàng ứng dụng vào nhiều mô hình xử lý nước thải khác nhau. Với khả năng xử lý tốt nitơ và các chất hữu cơ, AO đang là lựa chọn phổ biến cho các công trình xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới.

Để biết thêm thông tin về công nghệ AO hay ứng dụng công nghệ tiến tiến khác trong hệ thống xử lý nước thải, hãy liên hệ Công ty TNHH Kỹ thuật NTS để được tư vấn cụ thể hơn.

Tham khảo thêm:  Về dịch vụ Về dự án Về sản phẩm